Ý nghĩa và cách phát âm của 盛产

盛产
Từ giản thể
盛産
Từ truyền thống

盛产 nét Việt

shèng chǎn

  • giàu có

HSK level


Nhân vật

  • (shèng): sheng
  • (chǎn): sản xuất