盛
盛 nét Việt
shèng
- sheng
shèng
- sheng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa盛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 昌盛 (chāng shèng) : sự phồn thịnh
-
盛 (chéng): sheng
- 丰盛 (fēng shèng) : giàu có
- 茂盛 (mào shèng) : hưng thịnh
- 盛产 (shèng chǎn) : giàu có
- 盛开 (shèng kāi) : hoa
- 盛情 (shèng qíng) : lòng hiếu khách
- 盛行 (shèng xíng) : chiếm ưu thế