Ý nghĩa và cách phát âm của 目的

目的
Từ giản thể / phồn thể

目的 nét Việt

mù dì

  • mục đích

HSK level


Nhân vật

  • (mù): mục
  • (de): của

Các câu ví dụ với 目的

  • 我不明白他这样做的目的。
    Wǒ bù míngbái tā zhèyàng zuò de mùdì.