目
目 nét Việt
mù
- mục
mù
- mục
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㣎 : 絭
- 仫 : name of tribe; see 仫佬族[Mu4 lao3 zu2], Mulao ethnic group of Guangxi;
- 募 : canvass for contributions; to recruit; to collect; to raise;
- 墓 : mộ
- 幕 : màn
- 慕 : ngưỡng mộ
- 暮 : evening; sunset;
- 木 : gỗ
- 楘 : ornaments on chariot-shaft;
- 沐 : mu
- 牧 : chăn nuôi gia súc
- 睦 : hòa hợp
- 穆 : solemn; reverent; calm; burial position in an ancestral tomb (old); old variant of 默;
- 苜 : clover;
- 钼 : molybdenum (chemistry);
- 霂 : drizzle; fine rain;
Các câu ví dụ với 目
-
今天的节目好看极了。
Jīntiān de jiémù hǎokàn jíle. -
她最喜欢看音乐节目。
Tā zuì xǐhuān kàn yīnyuè jiémù. -
今天我们一共演出 12 个节目。
Jīntiān wǒmen yīgòng yǎnchū 12 gè jiémù. -
你们要表演什么节目?
Nǐmen yào biǎoyǎn shénme jiémù? -
我不明白他这样做的目的。
Wǒ bù míngbái tā zhèyàng zuò de mùdì.
Các từ chứa目, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 节目 (jié mù) : chương trình
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 目的 (mù dì) : mục đích
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 目标 (mù biāo) : mục tiêu
- 目录 (mù lù) : mục lục
- 目前 (mù qián) : hiện tại
- 题目 (tí mù) : đề tài
- 项目 (xiàng mù) : dự án
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 举世瞩目 (jǔ shì zhǔ mù) : thu hút sự chú ý trên toàn thế giới
- 科目 (kē mù) : môn học
- 栏目 (lán mù) : cột
- 盲目 (máng mù) : mù quáng
- 目睹 (mù dǔ) : nhân chứng
- 目光 (mù guāng) : nhìn
- 一目了然 (yí mù liǎo rán) : trong nháy mắt