相同
相同 nét Việt
xiāng tóng
- giống nhau
xiāng tóng
- giống nhau
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 相同
-
你的自行车跟我的完全相同。
Nǐ de zìxíngchē gēn wǒ de wánquán xiāngtóng.