同
同 nét Việt
tóng
- với
tóng
- với
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 仝 : with
- 僮 : servant boy;
- 峂 : (used in place names);
- 彤 : red;
- 曈 : sun about to rise;
- 朣 : light from the rising moon;
- 桐 : Chinese wood-oil tree (Aleurites cordata);
- 潼 : high; name of a pass;
- 烔 : hot; heated;
- 獞 : name of a variety of dog; wild tribes in South China;
- 瞳 : pupil of the eye;
- 砼 : concrete (混凝土);
- 硐 : grind;
- 穜 : early-planted late-ripening grain;
- 童 : đứa trẻ
- 罿 : bird net;
- 茼 : Chrysanthemum coronarium;
- 酮 : ketone;
- 铜 : đồng
- 餇 : food;
- 鲖 : snakefish;
Các câu ví dụ với 同
-
同学们,你们好!
Tóngxuémen, nǐmen hǎo! -
星期二同学请我去饭馆吃饭。
Xīngqí'èr tóngxué qǐng wǒ qù fànguǎn chīfàn. -
我和同学们在踢足球。
Wǒ hé tóngxuémen zài tī zúqiú. -
同学们,下面我们开始做练习。
Tóngxuémen, xiàmiàn wǒmen kāishǐ zuò liànxí. -
这个同学学习很认真,很努力。
Zhège tóngxué xuéxí hěn rènzhēn, hěn nǔlì.
Các từ chứa同, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 同学 (tóng xué) : bạn cùng lớp
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 同事 (tóng shì) : đồng nghiệp
- 同意 (tóng yì) : đồng ý
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 共同 (gòng tóng) : chung
- 同情 (tóng qíng) : cảm thông
- 同时 (tóng shí) : đồng thời
- 相同 (xiāng tóng) : giống nhau
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 合同 (hé tong) : hợp đồng
- 胡同 (hú tòng) : hẻm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 连同 (lián tóng) : cùng với
- 同胞 (tóng bāo) : anh chị em
- 同志 (tóng zhì) : gay