Ý nghĩa và cách phát âm của 相声

相声
Từ giản thể
相聲
Từ truyền thống

相声 nét Việt

xiàng sheng

  • xuyên âm

HSK level


Nhân vật

  • (xiāng): giai đoạn
  • (shēng): âm thanh