声
聲
声 nét Việt
shēng
- âm thanh
shēng
- âm thanh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 声
-
你听,这是什么声音?
Nǐ tīng, zhè shì shénme shēngyīn?
Các từ chứa声, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 声音 (shēng yīn) : âm thanh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 声调 (shēng diào) : tấn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 声明 (shēng míng) : tuyên bố
- 声势 (shēng shì) : quán tính
- 声誉 (shēng yù) : uy tín
- 相声 (xiàng sheng) : xuyên âm
- 鸦雀无声 (yā què wú shēng ) : im lặng