Ý nghĩa và cách phát âm của 相处

相处
Từ giản thể
相處
Từ truyền thống

相处 nét Việt

xiāng chǔ

  • hòa thuận

HSK level


Nhân vật

  • (xiāng): giai đoạn
  • (chù): địa điểm