眼睛
眼睛 nét Việt
yǎn jing
- con mắt
yǎn jing
- con mắt
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 眼睛
-
哥哥的眼睛是什么颜色的?
Gēgē de yǎnjīng shì shénme yánsè de? -
我的眼睛是黑色的。
Wǒ de yǎnjīng shì hēisè de.