睛
睛 nét Việt
jīng
- con mắt
jīng
- con mắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 京 : bắc kinh
- 兢 : jing
- 惊 : sốc
- 旌 : banner; make manifest;
- 晶 : pha lê
- 泾 : Jing River;
- 粳 : round-grained nonglutinous rice (Japonica rice); Taiwan pr. [geng1];
- 精 : khỏe
- 経 : Japanese variant of 經|经;
- 经 : xuyên qua
- 腈 : acrylic;
- 茎 : thân cây
- 荆 : chaste tree or berry (Vitex agnus-castus); alternative name for the Zhou Dynasty State of Chu 楚國|楚国[Chu3 Guo2];
- 菁 : leek flower; lush; luxuriant;
- 鲸 : whale;
- 麖 : red deer;
- 麠 : red deer; sambar deer;
- 𢀖 : 舋
Các câu ví dụ với 睛
-
哥哥的眼睛是什么颜色的?
Gēgē de yǎnjīng shì shénme yánsè de? -
我的眼睛是黑色的。
Wǒ de yǎnjīng shì hēisè de.
Các từ chứa睛, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 眼睛 (yǎn jing) : con mắt