眼镜
眼鏡
眼镜 nét Việt
yǎn jìng
- kính
yǎn jìng
- kính
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 眼镜
-
他戴这个黑色眼镜。
Tā dài zhège hēisè yǎnjìng.