镜
鏡
镜 nét Việt
jìng
- gương
jìng
- gương
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俓 : straight; pass;
- 倞 : strong; powerful;
- 净 : mạng lưới
- 凊 : cool; fresh; to cool;
- 境 : lãnh thổ
- 婧 : (of woman) slender; delicate; virtuous;
- 弪 : radian (math.); now written 弧度;
- 径 : con đường
- 敬 : trân trọng
- 浄 : Japanese variant of 淨|净;
- 獍 : a mythical animal that eats its mother;
- 痉 : spasm;
- 竞 : tranh đua
- 竟 : thực ra
- 胫 : lower part of leg;
- 迳 : way; path; direct; diameter;
- 靓 : to make up (one's face); to dress; (of one's dress) beautiful;
- 靖 : quiet; peaceful; to make tranquil; to pacify;
- 静 : yên tĩnh
Các câu ví dụ với 镜
-
对不起,我把镜子打破了。
Duìbùqǐ, wǒ bǎ jìngzi dǎpòle. -
他戴这个黑色眼镜。
Tā dài zhège hēisè yǎnjìng. -
她照了一下镜子,发现自己头发很乱。
Tā zhàole yīxià jìngzi, fāxiàn zìjǐ tóufǎ hěn luàn.
Các từ chứa镜, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 镜子 (jìng zi) : gương
- 眼镜 (yǎn jìng) : kính
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 镜头 (jìng tóu) : ống kính