Ý nghĩa và cách phát âm của 瞬间

瞬间
Từ giản thể
瞬間
Từ truyền thống

瞬间 nét Việt

shùn jiān

  • chốc lát

HSK level


Nhân vật

  • (shùn): tức thì
  • (jiān): giữa