Ý nghĩa và cách phát âm của 破产

破产
Từ giản thể
破産
Từ truyền thống

破产 nét Việt

pò chǎn

  • phá sản

HSK level


Nhân vật

  • (pò): bị hỏng
  • (chǎn): sản xuất