Ý nghĩa và cách phát âm của 破

Ký tự giản thể / phồn thể

破 nét Việt

  • bị hỏng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 破

  • 对不起,我把镜子打破了。
    Duìbùqǐ, wǒ bǎ jìngzi dǎpòle.
  • 这个袋子已经破了,请帮我换一个。
    Zhège dàizi yǐjīng pòle, qǐng bāng wǒ huàn yīgè.

Các từ chứa破, theo cấp độ HSK