Ý nghĩa và cách phát âm của 硕士

硕士
Từ giản thể
碩士
Từ truyền thống

硕士 nét Việt

shuò shì

  • bằng thạc sĩ

HSK level


Nhân vật

  • (shuò): lớn
  • (shì): shi

Các câu ví dụ với 硕士

  • 我在大学里读硕士研究生。
    Wǒ zài dàxué lǐ dú shuòshì yánjiūshēng.