Ý nghĩa và cách phát âm của 硕

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

硕 nét Việt

shuò

  • lớn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : matchmaker; see 媒妁[mei2 shuo4];
  • : daub; thrust;
  • : beginning; first day of lunar month; north;
  • : long lance;
  • : to suck; to drink;
  • : lấp lánh
  • : lance;
  • : hit with a pole; pole dance;
  • : pod; capsule;
  • : bright; to melt; to fuse;

Các câu ví dụ với 硕

  • 我在大学里读硕士研究生。
    Wǒ zài dàxué lǐ dú shuòshì yánjiūshēng.

Các từ chứa硕, theo cấp độ HSK