Ý nghĩa và cách phát âm của 示范

示范
Từ giản thể
示範
Từ truyền thống

示范 nét Việt

shì fàn

  • cuộc biểu tình

HSK level


Nhân vật

  • (shì): chỉ
  • (fàn): quạt