范
范 nét Việt
fàn
- quạt
fàn
- quạt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa范, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 范围 (fàn wéi) : phạm vi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 范畴 (fàn chóu) : thể loại
- 规范 (guī fàn) : sự chỉ rõ
- 模范 (mó fàn) : mô hình
- 师范 (shī fàn) : giáo viên
- 示范 (shì fàn) : cuộc biểu tình