Ý nghĩa và cách phát âm của 祖国

祖国
Từ giản thể
祖國
Từ truyền thống

祖国 nét Việt

zǔ guó

  • quê hương

HSK level


Nhân vật

  • (zǔ): tổ tiên
  • (guó): quốc gia