Ý nghĩa và cách phát âm của 神圣

神圣
Từ giản thể
神聖
Từ truyền thống

神圣 nét Việt

shén shèng

  • linh thiêng

HSK level


Nhân vật

  • (shén): chúa trời
  • (shèng): saint