神
神 nét Việt
shén
- chúa trời
shén
- chúa trời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa神, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 精神 (jīng shén) : tinh thần
- 神话 (shén huà) : thần thoại
- 神秘 (shén mì) : bí ẩn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 出神 (chū shén) : xuất thần
- 聚精会神 (jù jīng huì shén) : tập trung
- 留神 (liú shén) : coi chừng
- 神经 (shén jīng) : thần kinh
- 神奇 (shén qí) : huyền diệu
- 神气 (shén qì) : không khí
- 神圣 (shén shèng) : linh thiêng
- 神态 (shén tài) : phong thái
- 神仙 (shén xiān) : bất diệt
- 眼神 (yǎn shén) : nhìn