Ý nghĩa và cách phát âm của 离婚

离婚
Từ giản thể
離婚
Từ truyền thống

离婚 nét Việt

lí hūn

  • ly hôn

HSK level


Nhân vật

  • (lí): từ
  • (hūn): kết hôn

Các câu ví dụ với 离婚

  • 我最近才知道他们离婚了。
    Wǒ zuìjìn cái zhīdào tāmen líhūnle.