Ý nghĩa và cách phát âm của 积累

积累
Từ giản thể
積累
Từ truyền thống

积累 nét Việt

jī lěi

  • tích lũy

HSK level


Nhân vật

  • (jī): sản phẩm
  • (lèi): mệt mỏi

Các câu ví dụ với 积累

  • 他在工作中积累了丰富的经验。
    Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile fēngfù de jīngyàn.
  • 经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
    Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo.
  • 他在工作中积累了很多经验。
    Tā zài gōngzuò zhōng jīlěile hěnduō jīngyàn.