Ý nghĩa và cách phát âm của 稍微

稍微
Từ giản thể / phồn thể

稍微 nét Việt

shāo wēi

  • một chút

HSK level


Nhân vật

  • (shāo): một chút
  • (wēi): vi mô

Các câu ví dụ với 稍微

  • 稍微一马虎就会出错。
    Shāowéi yī mǎhǔ jiù huì chūcuò.