Ý nghĩa và cách phát âm của 稿件

稿件
Từ giản thể / phồn thể

稿件 nét Việt

gǎo jiàn

  • bản thảo

HSK level


Nhân vật

  • 稿 (gǎo): bản nháp
  • (jiàn): miếng