件
件 nét Việt
jiàn
- miếng
jiàn
- miếng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俴 : nông cạn
- 健 : khỏe mạnh
- 僣 : 僣
- 僭 : kiêu ngạo
- 剑 : thanh kiếm
- 剣 : yan
- 建 : xây dựng
- 栫 : 栫
- 楗 : a
- 槛 : ngưỡng cửa
- 毽 : đá cầu
- 洊 : nước chảy
- 涧 : jian
- 渐 : dần dần
- 溅 : giật gân
- 瀳 : đến
- 牮 : chống đỡ
- 珔 : ngọc bích
- 瞷 : la mắng
- 箭 : mũi tên
- 腱 : gân
- 舰 : tàu
- 荐 : giới thiệu
- 薦 : recommend
- 見 : see
- 见 : xem
- 谏 : khuyên nhủ
- 贱 : rẻ
- 践 : thực hành
- 踺 : đi dạo
- 鉴 : jian
- 键 : chìa khóa
- 饯 : bảo tồn
Các câu ví dụ với 件
-
我卖了一百件衣服
Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú -
这件事儿,我听你的。
Zhè jiàn shì er, wǒ tīng nǐ de. -
我很爱穿那件白衣服。
Wǒ hěn ài chuān nà jiàn bái yīfú. -
这件衣服颜色非常好看。
Zhè jiàn yīfú yánsè fēicháng hǎokàn. -
这件事,跟我没关系。
Zhè jiàn shì, gēn wǒ méiguānxì.
Các từ chứa件, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
件 (jiàn): miếng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 电子邮件 (diàn zǐ yóu jiàn) : e-mail
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 条件 (tiáo jiàn) : tình trạng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 零件 (líng jiàn) : các thành phần
- 软件 (ruǎn jiàn) : phần mềm
- 文件 (wén jiàn) : tập tin
- 硬件 (yìng jiàn) : phần cứng
- 证件 (zhèng jiàn) : chứng chỉ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 案件 (àn jiàn) : trường hợp
- 附件 (fù jiàn) : phụ lục
- 稿件 (gǎo jiàn) : bản thảo
- 事件 (shì jiàn) : biến cố