究竟
Từ giản thể / phồn thể
究竟 nét Việt
jiū jìng
- chính xác
jiū jìng
- chính xác
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 究竟
-
你究竟为什么哭呢?
Nǐ jiùjìng wèishéme kū ne?