究
究 nét Việt
jiū
- nghiên cứu
jiū
- nghiên cứu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丩 : archaic variant of 糾|纠[jiu1];
- 啾 : wailing of child; chirp;
- 揪 : to seize; to clutch; to hold tight; to grip;
- 揫 : to gather; to collect;
- 樛 : to hang down;
- 纠 : chính xác
- 轇 : complicated, confused; dispute;
- 阄 : lots (to be drawn); lot (in a game of chance);
- 鬏 : bun (of hair);
- 鸠 : turtledove; (literary) to gather;
Các câu ví dụ với 究
-
你究竟为什么哭呢?
Nǐ jiùjìng wèishéme kū ne? -
我在大学里读硕士研究生。
Wǒ zài dàxué lǐ dú shuòshì yánjiūshēng. -
这个问题我们还要再研究一下。
Zhège wèntí wǒmen hái yào zài yánjiū yīxià.
Các từ chứa究, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 究竟 (jiū jìng) : chính xác
- 研究 (yán jiū ) : nghiên cứu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 讲究 (jiǎng jiu) : chú ý đến
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 终究 (zhōng jiū) : sau tất cả
- 追究 (zhuī jiū) : điều tra