空气
空氣
空气 nét Việt
kōng qì
- không khí
kōng qì
- không khí
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 空气
-
公园里空气非常新鲜。
Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān.