空
空 nét Việt
kōng
- không khí
kōng
- không khí
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 空
-
太热了,请把空调打开。
Tài rèle, qǐng bǎ kòngtiáo dǎkāi. -
我们家一共三空调人。
Wǒmen jiā yì gòng sān kòngtiáo rén. -
盒子里是空的,什么都没有。
Hézi lǐ shì kōng de, shénme dōu méiyǒu. -
公园里空气非常新鲜。
Gōngyuán lǐ kōngqì fēicháng xīnxiān. -
这个礼拜天,你有空吗?
Zhège lǐbài tiān, nǐ yǒu kòng ma?
Các từ chứa空, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 空调 (kōng tiáo) : máy lạnh
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
空 (kōng ): không khí
- 空气 (kōng qì) : không khí
- 填空 (tián kòng) : điền vào chỗ trống
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 空间 (kōng jiān) : không gian
- 空闲 (kòng xián) : nhàn rỗi
- 天空 (tiān kōng) : bầu trời
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 航空 (háng kōng) : hàng không
- 空洞 (kōng dòng) : rỗng
- 空前绝后 (kōng qián jué hòu) : chưa từng có
- 空想 (kōng xiǎng) : tưởng tượng
- 空虚 (kōng xū) : sự trống rỗng
- 空白 (kòng bái) : chỗ trống
- 空隙 (kòng xì) : lỗ hổng
- 太空 (tài kōng) : không gian