Ý nghĩa và cách phát âm của 空虚

空虚
Từ giản thể
空虛
Từ truyền thống

空虚 nét Việt

kōng xū

  • sự trống rỗng

HSK level


Nhân vật

  • (kōng): không khí
  • (xū): tưởng tượng