Ý nghĩa và cách phát âm của 窗帘

窗帘
Từ giản thể
窗簾
Từ truyền thống

窗帘 nét Việt

chuāng lián

  • tấm màn

HSK level


Nhân vật

  • (chuāng): cửa sổ
  • (lián): tấm màn