窗
窗 nét Việt
chuāng
- cửa sổ
chuāng
- cửa sổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 窗
-
我已经把窗户擦干净了。
Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle. -
她坐在窗户旁边安静地看书。
Tā zuò zài chuānghù pángbiān ānjìng de kànshū. -
早上打开窗户,太阳管理照了进来。
Zǎoshang dǎkāi chuānghù, tàiyáng guǎnlǐ zhàole jìnlái. -
阳光从窗户里进到房间里来。
Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.
Các từ chứa窗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 窗户 (chuāng hu) : cửa sổ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 窗帘 (chuāng lián) : tấm màn