窗户
窗戶
窗户 nét Việt
chuāng hu
- cửa sổ
chuāng hu
- cửa sổ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 窗户
-
我已经把窗户擦干净了。
Wǒ yǐjīng bǎ chuānghù cā gānjìngle. -
她坐在窗户旁边安静地看书。
Tā zuò zài chuānghù pángbiān ānjìng de kànshū. -
早上打开窗户,太阳管理照了进来。
Zǎoshang dǎkāi chuānghù, tàiyáng guǎnlǐ zhàole jìnlái. -
阳光从窗户里进到房间里来。
Yángguāng cóng chuānghù lǐ jìn dào fángjiān lǐ lái.