Ý nghĩa và cách phát âm của 立场

立场
Từ giản thể
立場
Từ truyền thống

立场 nét Việt

lì chǎng

  • chức vụ

HSK level


Nhân vật

  • (lì): đứng lên
  • (chǎng): cánh đồng