竟然
竟然 nét Việt
jìng rán
- thực ra
jìng rán
- thực ra
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 竟然
-
他们竟然只用了一周就完成了任务。
Tāmen jìngrán zhǐ yòngle yīzhōu jiù wánchéngle rènwù. -
我完全没想到他竟然是这样的人。
Wǒ wánquán méi xiǎngdào tā jìngrán shì zhèyàng de rén.