Ý nghĩa và cách phát âm của 答辩

答辩
Từ giản thể
答辯
Từ truyền thống

答辩 nét Việt

dá biàn

  • đáp lại

HSK level


Nhân vật

  • (dá): câu trả lời
  • (biàn): tranh luận