答
答 nét Việt
dá
- câu trả lời
dá
- câu trả lời
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 答
-
回答错了。
Huídá cuòle. -
我能回答这个问题。
Wǒ néng huídá zhège wèntí. -
你的回答不能让人满意。
Nǐ de huí dā bùnéng ràng rén mǎnyì. -
这个问题很容易回答。
Zhège wèntí hěn róngyì huídá. -
我不知道这道题的答案。
Wǒ bù zhīdào zhè dào tí de dá'àn.
Các từ chứa答, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 回答 (huí dá) : đáp lại
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 答案 (dá àn) : câu trả lời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 答应 (dā ying) : lời hứa
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 报答 (bào dá) : trả lại
- 答辩 (dá biàn) : đáp lại
- 答复 (dá fù) : đáp lại