Ý nghĩa và cách phát âm của 筛选

筛选
Từ giản thể
篩選
Từ truyền thống

筛选 nét Việt

shāi xuǎn

  • bộ lọc

HSK level


Nhân vật

  • (shāi): màn
  • (xuǎn): đã chọn