Ý nghĩa và cách phát âm của 选

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

选 nét Việt

xuǎn

  • đã chọn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : glorious; sob; weep;
  • : brilliant;
  • : ringworm; Taiwan pr. [xian3];

Các câu ví dụ với 选

  • 今年夏天你选择去哪儿旅游?
    Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu?
  • 我们需要自己做出选择。
    Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé.
  • 你选男友的遍太高了。
    Nǐ xuǎn nányǒu de biàn tài gāole.
  • 这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
    Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng

Các từ chứa选, theo cấp độ HSK