选
選
选 nét Việt
xuǎn
- đã chọn
xuǎn
- đã chọn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 选
-
今年夏天你选择去哪儿旅游?
Jīnnián xiàtiān nǐ xuǎnzé qù nǎ'er lǚyóu? -
我们需要自己做出选择。
Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé. -
你选男友的遍太高了。
Nǐ xuǎn nányǒu de biàn tài gāole. -
这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng
Các từ chứa选, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 选择 (xuǎn zé) : lựa chọn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 当选 (dāng xuǎn) : bầu
- 候选 (hòu xuǎn) : ứng cử viên
- 竞选 (jìng xuǎn) : chiến dịch
- 筛选 (shāi xuǎn) : bộ lọc
- 选拔 (xuǎn bá) : lựa chọn
- 选举 (xuǎn jǔ) : cuộc bầu cử
- 选手 (xuǎn shǒu) : người chơi