Ý nghĩa và cách phát âm của 筹备

筹备
Từ giản thể
籌備
Từ truyền thống

筹备 nét Việt

chóu bèi

  • sự chuẩn bị

HSK level


Nhân vật

  • (chóu): nâng cao
  • (bèi): chuẩn bị