签证
簽證
签证 nét Việt
qiān zhèng
- hộ chiếu
qiān zhèng
- hộ chiếu
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 签证
-
我明天要去大使馆办签证。
Wǒ míngtiān yào qù dàshǐ guǎn bàn qiānzhèng. -
我需要到大使馆去办签证。
Wǒ xūyào dào dàshǐ guǎn qù bàn qiānzhèng.