证
証
证 nét Việt
zhèng
- chứng chỉ
zhèng
- chứng chỉ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 证
-
请放心,我们会保证您的安全。
Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán. -
我保证,以后不迟到了。
Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole. -
努力是取得成功的保证。
Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng. -
我明天要去大使馆办签证。
Wǒ míngtiān yào qù dàshǐ guǎn bàn qiānzhèng. -
我需要到大使馆去办签证。
Wǒ xūyào dào dàshǐ guǎn qù bàn qiānzhèng.
Các từ chứa证, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 保证 (bǎo zhèng) : bảo hành
- 签证 (qiān zhèng) : hộ chiếu
- 证明 (zhèng míng) : chứng minh
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 证件 (zhèng jiàn) : chứng chỉ
- 证据 (zhèng jù) : chứng cớ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辩证 (biàn zhèng) : biện chứng
- 公证 (gōng zhèng) : công chứng
- 论证 (lùn zhèng) : tranh luận
- 验证 (yàn zhèng) : xác minh
- 证实 (zhèng shí) : xác nhận
- 证书 (zhèng shū) : chứng chỉ