Ý nghĩa và cách phát âm của 证

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

证 nét Việt

zhèng

  • chứng chỉ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chính trị
  • : tích cực
  • : bệnh
  • : to admonish; to warn sb of their errors; to criticize frankly; Taiwan pr. [zheng1];
  • : zheng

Các câu ví dụ với 证

  • 请放心,我们会保证您的安全。
    Qǐng fàngxīn, wǒmen huì bǎozhèng nín de ānquán.
  • 我保证,以后不迟到了。
    Wǒ bǎozhèng, yǐhòu bù chídàole.
  • 努力是取得成功的保证。
    Nǔlì shì qǔdé chénggōng de bǎozhèng.
  • 我明天要去大使馆办签证。
    Wǒ míngtiān yào qù dàshǐ guǎn bàn qiānzhèng.
  • 我需要到大使馆去办签证。
    Wǒ xūyào dào dàshǐ guǎn qù bàn qiānzhèng.

Các từ chứa证, theo cấp độ HSK