Ý nghĩa và cách phát âm của 简要

简要
Từ giản thể
簡要
Từ truyền thống

简要 nét Việt

jiǎn yào

  • ngắn gọn

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): đơn giản
  • (yào): muốn