简
簡
简 nét Việt
jiǎn
- đơn giản
jiǎn
- đơn giản
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 简
-
这些题对他来说很简单。
Zhèxiē tí duì tā lái shuō hěn jiǎndān. -
她简单打扮了一下就出门了。
Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle. -
我教你跳舞吧,动作很简单。
Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān. -
这个对话比较简单,我能听懂。
Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng.
Các từ chứa简, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 简单 (jiǎn dān) : đơn giản
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 简历 (jiǎn lì) : sơ yếu lý lịch
- 简直 (jiǎn zhí) : đơn giản
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 简化 (jiǎn huà) : đơn giản hóa
- 简陋 (jiǎn lòu) : thô
- 简体字 (jiǎn tǐ zì) : tiếng trung giản thể
- 简要 (jiǎn yào) : ngắn gọn
- 精简 (jīng jiǎn) : sắp xếp hợp lý