Ý nghĩa và cách phát âm của 简陋

简陋
Từ giản thể
簡陋
Từ truyền thống

简陋 nét Việt

jiǎn lòu

  • thô

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): đơn giản
  • (lòu): xấu xí