Ý nghĩa và cách phát âm của 管理

管理
Từ giản thể / phồn thể

管理 nét Việt

guǎn lǐ

  • sự quản lý

HSK level


Nhân vật

  • (guǎn): ống
  • (lǐ): lý do

Các câu ví dụ với 管理

  • 现在是谁管理这座房子?
    Xiànzài shì shuí guǎnlǐ zhè zuò fángzi?
  • 早上打开窗户,太阳管理照了进来。
    Zǎoshang dǎkāi chuānghù, tàiyáng guǎnlǐ zhàole jìnlái.
  • 我不太懂管理,所以不适合做负责人。
    Wǒ bù tài dǒng guǎnlǐ, suǒyǐ bùshìhé zuò fùzé rén.