粗糙
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            粗糙 nét Việt
        
            cū cāo 
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thô
 
                
            
        
    
cū cāo
- thô